Từ năm 2020 đến 2025, các nghiên cứu lâm sàng về NMN (Nicotinamide Mononucleotide) đã ghi nhận những bước tiến quan trọng. Bài viết tổng hợp các kết quả lâm sàng nổi bật, phân tích xu hướng nghiên cứu, đánh giá cơ chế tác động ở người và định hướng triển vọng phát triển của nghiên cứu NMN sau năm 2025.
NMN và lý do xuất hiện ngày càng nhiều nghiên cứu lâm sàng
NMN là tiền chất trực tiếp của NAD⁺, đây là coenzyme thiết yếu tham gia vào hơn 400 phản ứng sinh học quan trọng, bao gồm sản xuất ATP tại ty thể, sửa chữa DNA, điều hòa hoạt động của sirtuins (SIRT1, SIRT3, SIRT6) và ổn định nhịp sinh học (circadian rhythm).
Chính vai trò nền tảng này khiến NMN trở thành đối tượng được quan tâm trong nghiên cứu chống lão hóa và tối ưu sức khỏe. Các dữ liệu tiền lâm sàng cho thấy bổ sung NMN có thể làm tăng NAD⁺ nội bào, hỗ trợ cân bằng năng lượng tế bào và duy trì chức năng sinh lý ở nhiều mô khác nhau.

Cơ chế chuyển hóa NMN
Trong những năm gần đây, số lượng nghiên cứu lâm sàng về NMN tăng nhanh. Theo thống kê từ ClinicalTrials.gov, tính đến năm 2024 có hơn 45 thử nghiệm lâm sàng liên quan đến NMN và chuyển hóa NAD⁺, trong đó hơn 20 nghiên cứu đã công bố dữ liệu cho thấy NMN an toàn và có hiệu quả sinh học rõ rệt trên người trưởng thành.
Các thử nghiệm này tập trung đánh giá sinh khả dụng, liều lượng tối ưu và tác động NMN đến sức khỏe tế bào, tăng sức bền, cải thiện chuyển hóa năng lượng và hỗ trợ phòng ngừa lão hóa. Sự phát triển của công nghệ đo lường NAD⁺ và xu hướng y học kéo dài tuổi thọ (longevity medicine) đã tạo điều kiện để các nghiên cứu này được triển khai bài bản và đáng tin cậy hơn.
Từ cơ sở đó, việc bổ sung NMN được xem như một chiến lược tiềm năng khôi phục cân bằng năng lượng tế bào và làm chậm quá trình lão hóa.

Sự gia tăng của các nghiên cứu lâm sàng về NMN được lý giải một phần nhờ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ sinh học
Tổng hợp nghiên cứu lâm sàng về NMN từ 2020–2025
Từ năm 2020 đến 2025, hàng loạt nghiên cứu lâm sàng về NMN đã được thực hiện nhằm chứng minh vai trò trong lĩnh vực chuyển hóa năng lượng và y học chống lão hóa. Các nghiên cứu lâm sàng trong giai đoạn này tập trung vào ba câu hỏi chính: NMN có an toàn khi dùng trên người không, cơ thể hấp thu NMN hiệu quả đến mức nào, và việc tăng NAD⁺ nội bào mang lại lợi ích sinh học gì.
Nhìn chung, dữ liệu cho thấy NMN được dung nạp tốt, không gây độc tính gan – thận và có khả năng làm tăng NAD⁺ trong máu cũng như mô ngoại vi. Đây là bước tiến quan trọng, vì trước đó phần lớn bằng chứng về NMN chỉ dừng lại ở mô hình động vật. Việc chuyển sang nghiên cứu trên người đã giúp NMN dần được xem như một chiến lược can thiệp tiềm năng nhằm duy trì chức năng tế bào và làm chậm các thay đổi sinh học liên quan đến tuổi tác.
Một trong những hướng nghiên cứu nổi bật nhất của NMN là tác động lên chuyển hóa glucose và độ nhạy insulin. Các thử nghiệm lâm sàng thực hiện trên người thừa cân hoặc có nguy cơ tiền đái tháo đường cho thấy bổ sung NMN trong 10 tuần giúp tăng đáng kể độ nhạy insulin tại mô cơ xương. Từ đó hỗ trợ hoạt hóa các con đường điều hòa năng lượng của tế bào. Kết quả đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh rối loạn chuyển hóa ngày càng phổ biến ở người trung niên, ngay cả khi chưa mắc bệnh mạn tính rõ ràng.
Bên cạnh tác động chuyển hóa glucose, một thử nghiệm lâm sàng thực hiện năm 2020 tại Đại học Kyoto trên người cao tuổi đã cho thấy rằng bổ sung NMN trong 12 tuần giúp tăng tốc độ đi bộ và cải thiện sức mạnh cơ. Hiệu quả này liên quan chặt chẽ đến việc NMN làm tăng nồng độ NAD⁺ nội bào, từ đó kích hoạt các đường tín hiệu điều hòa năng lượng và tái tạo tế bào cơ.
Một khía cạnh quan trọng khác được nhấn mạnh trong các nghiên cứu lâm sàng về NMN giai đoạn 2020–2025 là tác động của NMN lên tình trạng viêm mạn tính và stress oxy hóa – hai yếu tố trung tâm thúc đẩy lão hóa sinh học. Một số thử nghiệm lâm sàng ghi nhận rằng bổ sung NMN giúp giảm các dấu ấn viêm trong máu và tăng hoạt tính của các enzyme chống oxy hóa nội sinh.
Điều này cho thấy NMN không chỉ tác động lên năng lượng tế bào mà còn hỗ trợ môi trường nội bào ổn định hơn, giúp tế bào chống lại tổn thương tích lũy theo thời gian. Đây là lý do NMN ngày càng được quan tâm trong các chiến lược bảo vệ sức khỏe dài hạn, thay vì chỉ tập trung vào cải thiện một chỉ số đơn lẻ.

Một nghiên cứu lâm sàng về NMN cho thấy bổ sung NMN trong 12 tuần giúp tăng tốc độ đi bộ và cải thiện sức mạnh cơ
Một hướng mới trong giai đoạn này là nghiên cứu tác động thần kinh của NMN. Nhóm nghiên cứu tại Trung Quốc (Đại học Sun Yat-sen) và Hoa Kỳ (Harvard Medical School và Đại học Washington) đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng về NMN nhằm đánh giá khả năng cải thiện hiệu suất nhận thức, trí nhớ ngắn hạn và lưu lượng máu não ở người trung niên và người cao tuổi có dấu hiệu suy giảm nhận thức nhẹ. Kết quả sơ bộ ghi nhận rằng bổ sung NMN làm tăng nồng độ NAD⁺ trong mô thần kinh, từ đó cải thiện tốc độ xử lý thông tin và khả năng ghi nhớ.
Tổng hợp các dữ liệu nghiên cứu về NMN từ 2020–2025 cho thấy đây là một hoạt chất có cơ chế sinh học rõ ràng, dung nạp tốt và tiềm năng ứng dụng cao trong hỗ trợ chuyển hóa năng lượng, chống lão hóa và bảo vệ thần kinh. Tuy nhiên, các nghiên cứu vẫn còn hạn chế về quy mô, liều dùng và thời gian theo dõi dài hạn; do đó, cần thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng placebo (RCT) quy mô lớn để khẳng định hiệu quả và an toàn lâu dài của NMN trong y học lâm sàng.
Xu hướng nghiên cứu lâm sàng về NMN sau năm 2025
Sau năm 2025, xu hướng nghiên cứu lâm sàng về NMN sẽ chuyển từ giai đoạn đánh giá tính an toàn và hấp thu sang giai đoạn chuyên sâu hơn, tập trung vào hiệu quả sinh học phân tử, liều dùng tối ưu và ứng dụng lâm sàng cụ thể trên từng nhóm đối tượng.
Thay vì chỉ đo lường nồng độ NAD⁺ trong huyết tương, các nghiên cứu mới sẽ hướng đến việc phân tích mức NAD⁺ nội bào tại từng mô đích (như cơ, gan, tim và não) để làm rõ cách NMN ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng, tự thực bào và chức năng ty thể ở cấp độ tế bào. Cách tiếp cận này cho phép hiểu rõ hơn về “hiệu ứng mô đặc hiệu” của NMN, thay vì chỉ xem đây là một chất tăng NAD⁺ toàn thân.

Xu hướng nghiên cứu lâm sàng về NMN sau năm 2025 sẽ chuyển sang giai đoạn chuyên sâu hơn.
Một hướng trọng tâm là làm sáng tỏ cơ chế hoạt hóa các enzyme phụ thuộc NAD⁺, đặc biệt là sirtuins (SIRT1, SIRT3) và poly(ADP-ribose) polymerases (PARPs). Các thử nghiệm tương lai sẽ khảo sát cách NMN điều hòa trục NAD⁺–SIRT1–PGC-1α, giúp cải thiện sinh tổng hợp ty thể (mitochondrial biogenesis), điều hòa gene chuyển hóa lipid–glucose, và giảm stress oxy hóa thông qua ức chế sự hình thành ROS. Song song, SIRT3 trong ty thể được xem là đích tác động tiềm năng giúp NMN ổn định cân bằng redox, cải thiện phosphoryl hóa oxy hóa, và bảo vệ neuron khỏi thoái hóa do stress oxy hóa mạn tính.
Ngoài việc tăng cường tổng hợp NAD⁺, xu hướng nghiên cứu mới còn tập trung vào ức chế enzyme phân hủy NAD⁺ như CD38, PARP1 và SARM1, nhằm giảm tiêu hao NAD⁺ nội bào và tối ưu hóa hiệu quả của việc bổ sung NMN. Cơ chế này giúp duy trì mức NAD⁺ ổn định lâu dài, đặc biệt quan trọng trong các bệnh lý mạn tính và lão hóa thần kinh. Một số nhóm nghiên cứu cũng đang phát triển liệu pháp phối hợp NMN với chất ức chế CD38, hoặc các tiền chất khác như NR để tăng tính bền vững và khả năng hoạt hóa các trục NAD⁺ phụ thuộc.
Mặt khác, các thử nghiệm, nghiên cứu về NMN sắp tới sẽ được thiết kế dài hạn (6–12 tháng) với nhiều mức liều, nhằm đánh giá hiệu quả lâm sàng thực tế như cải thiện sức mạnh cơ, độ nhạy insulin, trí nhớ, và chỉ số viêm hệ thống. NMN cũng sẽ được nghiên cứu trong bối cảnh bệnh lý cụ thể như tiểu đường type 2, sa sút trí tuệ (MCI), bệnh mạch vành và sarcopenia.
Một xu hướng đáng chú ý khác là ứng dụng NMN trong y học chính xác (precision medicine), nơi các chỉ số như methyl hóa DNA, độ dài telomere, đồng hồ biểu sinh (epigenetic clock) và biomarker ty thể được sử dụng để dự đoán và theo dõi hiệu quả điều trị.
Cuối cùng, với sự phát triển của các công nghệ “omics” (metabolomics, proteomics, transcriptomics), nghiên cứu lâm sàng về NMN sau năm 2025 sẽ không chỉ dừng ở việc “NMN có tăng NAD⁺ hay không”, mà còn hướng tới câu hỏi “NMN làm thay đổi toàn bộ mạng lưới chuyển hóa và tín hiệu tế bào như thế nào”. Đây được xem là bước chuyển từ nghiên cứu thăm dò sang ứng dụng y học phân tử, mở ra triển vọng đưa NMN trở thành liệu pháp hỗ trợ chính thức trong y học chống lão hóa và điều hòa chuyển hóa năng lượng tế bào.
>> Đọc thêm bài viết: Uống NMN sáng hay tối tốt hơn? Dựa trên nhịp sinh học
Kết luận
Giai đoạn 2020–2025 đánh dấu bước tiến quan trọng của nghiên cứu lâm sàng về NMN, cho thấy tín hiệu tích cực trong chuyển hóa năng lượng, chống lão hóa và bảo vệ thần kinh. Dù vậy, hiệu quả dài hạn vẫn cần được củng cố bằng các thử nghiệm lớn và đối chứng tốt hơn.
Sau 2025, hướng nghiên cứu dự kiến tập trung vào cá thể hóa liệu pháp, giải mã cơ chế phân tử sâu hơn và khai thác công nghệ omics. Với nền tảng dữ liệu ngày càng đầy đủ và vững chắc, NMN hứa hẹn trở thành liệu pháp hỗ trợ nổi bật trong y học tái tạo và tối ưu chức năng tế bào.

Leave A Comment