Nhiều người thắc mắc liệu có hay không tác dụng phụ của NMN. Thực tế, các nghiên cứu cho thấy NMN có độ an toàn cao và đa số người dùng dung nạp tốt, chỉ một số trường hợp nhạy cảm có thể thấy khó chịu nhẹ. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ từ bằng chứng khoa học và gợi ý cách sử dụng NMN phù hợp.
Tác dụng phụ của NMN có hay không?
“Uống NMN có tác dụng phụ gì không?” là câu hỏi thường gặp khi người dùng bắt đầu tìm hiểu về các tiền chất NAD⁺ hỗ trợ chống lão hóa và cải thiện chuyển hóa. Một số thông tin trên mạng xã hội hoặc diễn đàn sức khỏe từng đề cập đến các phản ứng như mệt mỏi, đau đầu hoặc rối loạn tiêu hóa sau khi dùng NMN. Tuy nhiên, phần lớn các phản hồi này không đến từ nghiên cứu lâm sàng có kiểm soát mà chủ yếu là cảm nhận cá nhân hoặc do dùng sai cách.
Tác dụng phụ đến từ hoạt chất chính
Để hiểu rõ các nguy cơ tiềm ẩn cũng như tác dụng phụ của NMN, cần bắt đầu từ chính hoạt chất NMN và cách nó tạo ra tác động sinh học trong cơ thể. Những nghiên cứu gần đây đã cung cấp dữ liệu tương đối nhất quán về độ an toàn, đồng thời cho phép đối chiếu NMN với các tiền chất NAD⁺ khác để thấy rõ sự khác biệt.
Dẫn chứng từ nghiên cứu khoa học về độ an toàn của NMN
Các thử nghiệm lâm sàng đã được thực hiện để kiểm chứng độ an toàn của NMN. Trong nghiên cứu của Yoshino et al. (2021), 25 phụ nữ tiền đái tháo đường được bổ sung NMN 250mg/ngày trong 10 tuần. Kết quả cho thấy việc bổ sung NMN không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào. Các chỉ số huyết học (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu), sinh hóa máu (men gan, creatinine, ure, lipid máu) và huyết áp đều ổn định trong suốt quá trình thử nghiệm. Đồng thời, tình trạng sức khỏe tổng quát của người tham gia không có khác biệt so với nhóm giả dược, khẳng định độ an toàn ngắn hạn của NMN ở liều thông thường.
Tương tự, Irie và cộng sự (2020) tại Nhật Bản đã tiến hành một thử nghiệm lâm sàng pha I trên những người khỏe mạnh, sử dụng NMN với liều từ 100–500 mg/ngày trong 12 tuần. Kết quả cho thấy không có bất kỳ thay đổi đáng kể nào về huyết áp, nhịp tim, chức năng gan thận hay các dấu ấn viêm hệ thống. Nghiên cứu này đặc biệt quan trọng vì liều 500 mg/ngày cao gấp đôi so với nhiều thử nghiệm khác, nhưng vẫn an toàn và dung nạp tốt.
So sánh độ an toàn của NMN với các tiền chất NAD⁺ khác
NMN nổi bật hơn niacin (B3) và NR nhờ cơ chế chuyển hóa và hồ sơ an toàn. Niacin liều cao dễ kích hoạt GPR109A gây đỏ bừng, hạ huyết áp thoáng qua và phụ thuộc mạnh vào chu trình methyl hóa ở gan. Khi dùng dài hạn, gan phải tăng tải, làm tăng men gan , khó chịu tiêu hóa và có thể tăng homocysteine – yếu tố bất lợi cho mạch máu.
Ngược lại, NMN không hoạt hóa GPR109A, không tạo áp lực lên gan hay chu trình methyl hóa và không làm tăng homocysteine. Nhờ đi thẳng vào con đường tạo NAD⁺, NMN giảm nguy cơ rối loạn lipid, tăng men gan và khó chịu tiêu hóa khi dùng lâu dài, phù hợp người có vấn đề mạch máu hoặc quan tâm đến sức khỏe tim mạch. Đây cũng là nền tảng cho các công thức NMN thế hệ mới như Yang NMN 22500 (NMN kết hợp chất xơ) nhằm tối ưu hấp thu và duy trì hồ sơ an toàn dài hạn.
Về cơ chế sinh học, NMN chủ yếu được hấp thu ở ruột non qua kênh Slc12a8, sau đó nhanh chóng phân bố đến các cơ quan cần nhiều năng lượng như gan, cơ xương, tim và não. Tại đây, NMN được chuyển hóa thành NAD⁺ qua chu trình Salvage, giúp bổ sung dự trữ NAD⁺ suy giảm do tuổi tác, stress oxy hóa hoặc bệnh chuyển hóa.
>>> Đọc thêm bài viết: NMN chống lão hoá: cơ chế trẻ hoá tế bào qua NAD⁺

Các con đường chuyển hóa của các tiền chất NAD⁺ trong cơ thể, thông qua hai hình thức: uống (oral) và truyền tĩnh mạch (circulatory)
Khuyến nghị từ chuyên gia
Mặc dù các dữ liệu hiện tại đều cho thấy NMN dung nạp tốt trong thời gian 8–12 tuần, các chuyên gia vẫn lưu ý rằng hầu hết nghiên cứu đều có quy mô nhỏ, số lượng bệnh nhân hạn chế và thời gian theo dõi ngắn. Do đó, để khẳng định tính an toàn tuyệt đối, cần có thêm các thử nghiệm lâm sàng dài hạn với hàng trăm đến hàng nghìn người tham gia, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có bệnh nền tim mạch, gan thận hoặc rối loạn chuyển hóa.
Cho đến nay, các dữ liệu lâm sàng cho thấy NMN là một ứng viên đầy tiềm năng trong hỗ trợ chống lão hóa và cải thiện chuyển hóa mà không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở liều 250–500 mg/ngày.
Theo quy định của Cục An toàn Thực phẩm Việt Nam, NMN và các sản phẩm chứa NMN được phân loại là thực phẩm bổ sung hoặc thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Vì vậy, nhiều người thắc mắc “thuốc nmn có tác dụng phụ không?” là chưa chính xác vì thực tế, NMN chưa được công nhận là thuốc.
Theo quy định này, nhãn mác sản phẩm chỉ được ghi “hỗ trợ” thay vì “điều trị” và nhà sản xuất phải hướng dẫn liều dùng cụ thể cùng hàm lượng an toàn. Một số người lại băn khoăn liều dùng như thế nào là an toàn và không xảy ra tác dụng phụ của NMN? Thực tế, liều dùng NMN theo nghiên cứu lâm sàng là 300 – 1 250 mg/ngày và hầu như không gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
Như vậy, theo quy định các sản phẩm thực phẩm bao gồm NMN chủ yếu hỗ trợ sức khỏe, không phải thuốc và việc tuân thủ nhãn mác, liều lượng và hàm lượng sẽ đảm bảo an toàn và tối thiểu hóa tác dụng phụ của NMN.
Tác dụng phụ của NMN đến từ việc dùng sai cách của người dùng
Nhiều người khi mới sử dụng NMN thường nhầm lẫn giữa tác dụng phụ của NMN và phản ứng sinh lý tạm thời do cách dùng, liều dùng hoặc chất lượng sản phẩm không đạt chuẩn. Các phản ứng này không phản ánh độc tính của NMN mà chủ yếu là kết quả của rối loạn chuyển hóa năng lượng đột ngột hoặc tạp chất trong chế phẩm.
Dùng sai thời điểm trong ngày
NMN kích thích tổng hợp NAD⁺. Khi nồng độ NAD⁺ tăng, chu trình năng lượng (mitochondrial respiration) hoạt động mạnh hơn, làm tăng tốc độ trao đổi chất. Nếu uống vào buổi tối, đặc biệt là gần giờ ngủ, quá trình này có thể khiến cơ thể tỉnh táo, nhịp tim và thân nhiệt tăng nhẹ, gây khó ngủ hoặc trằn trọc.

Nhiều người lầm tưởng tác dụng phụ của NMN với phản ứng sinh lý tạm thời.
Do đó, thời điểm lý tưởng để dùng NMN là buổi sáng hoặc trưa, khi cơ thể ở trạng thái hoạt động cao, giúp đồng bộ với nhịp sinh học (circadian rhythm) và hoạt tính sirtuin đạt đỉnh vào ban ngày (Irie et al., 2020; Escalante-Covarrubias et al., 2023).
Dùng liều cao đột ngột
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy rằng NMN an toàn khi sử dụng ở liều từ 250 đến 500 mg mỗi ngày, và có thể được dung nạp tốt ở mức lên tới 900 mg/ngày trong thời gian ngắn (Yi et al., 2023). Tuy nhiên, việc tăng liều đột ngột hoặc sử dụng vượt quá 1000 mg/ngày mà không trải qua giai đoạn thích nghi có thể dẫn đến một số phản ứng nhẹ ở người dùng.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm buồn nôn nhẹ do tăng hoạt động của gan và dạ dày, đau đầu hoặc cảm giác mệt mỏi thoáng qua do sự thay đổi trong chuyển hóa glucose và tiêu thụ NAD⁺ ở não, cũng như hiện tượng tăng nhẹ nhịp tim, đặc biệt ở những người nhạy cảm với các chất kích thích năng lượng.

Việc dùng NMN liều cao đột ngột có thể gây đau đầu hoặc cảm giác mệt mỏi thoáng qua
Những biểu hiện thường bị lầm tưởng là tác dụng phụ của NMN này thường chỉ kéo dài trong vài ngày và sẽ tự biến mất khi cơ thể tái cân bằng nồng độ NAD⁺ nội bào. Cần lưu ý rằng cảm nhận khi bổ sung NMN có thể khác nhau tùy trạng thái sinh lý của từng người.
Cụ thể, ở những người khỏe mạnh và năng lượng được cân bằng, việc dùng NMN với liều 250–500 mg/ngày thường không tạo ra cảm nhận thay đổi rõ rệt. Nguyên nhân là NAD⁺ nội sinh, quá trình hô hấp tế bào và hoạt động ty thể đang vận hành ổn định, tương tự như cơ thể ở trạng thái “không đói, không khát”: khi đã bão hòa, việc bổ sung thêm NMN hoặc NAD⁺ chỉ tạo ra mức thay đổi sinh lý nền và khó cảm nhận.
Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Pharmacological Reviews năm 2012 bởi nhóm nghiên cứu của Cantó và Auwerx, SIRT1 (một enzyme phụ thuộc NAD⁺) điều chỉnh chuyển hóa năng lượng và hoạt động ty thể, nên khi cơ thể cân bằng, bổ sung NAD⁺ sẽ ít tạo cảm giác thay đổi.
Ngược lại, khi cơ thể đang suy giảm năng lượng (bao gồm mệt mỏi kéo dài, căng thẳng oxy hóa, nhiễm siêu vi như cảm lạnh, cúm, COVID‑19, hoặc lối sống kém lành mạnh như uống rượu, hút thuốc, thiếu ngủ), nồng độ NAD⁺ nội sinh giảm đáng kể do tăng tiêu thụ trong quá trình sửa chữa DNA và điều hòa miễn dịch. Các nhà khoa học Covarrubias và cộng sự, công bố trên tạp chí năm 2021, ghi nhận rằng mức NAD⁺ giảm đáng kể khi cơ thể chịu stress hoặc suy kiệt năng lượng.
Khi đó, bổ sung NMN hoặc NAD⁺ giống như “uống nước khi đang khát”: người dùng có thể cảm nhận hiệu quả rõ hơn, như tỉnh táo nhanh hơn, giảm cảm giác uể oải, phục hồi sức lực nhờ NMN nâng cao hoạt động ty thể và tăng cường chu trình NAD⁺/SIRT1 (Yoshino et al., 2021).
Hơn nữa, thử nghiệm lâm sàng đăng trên Frontiers in Nutrition năm 2022 do Irie cùng nhóm nghiên cứu thực hiện cũng cho thấy NMN tăng NAD⁺ nội bào và cải thiện năng lượng tế bào mà không gây tác dụng phụ nghiêm trọng ở người khỏe mạnh.
Tuy nhiên, ở những người suy kiệt hoặc có chuyển hóa kém ổn định, sự tăng NAD⁺ đột ngột cũng có thể gây ra tác dụng phụ của NMN nhẹ, chẳng hạn như nhức đầu thoáng qua hoặc mệt mỏi tạm thời, bởi tế bào phải điều chỉnh lại chuyển hóa glucose và hoạt động ty thể. Báo cáo của Yi và nhóm nghiên cứu, công bố năm 2023, chỉ ra rằng phản ứng này thường tự hết sau vài ngày khi cơ thể đạt cân bằng năng lượng mới.
Sản phẩm kém chất lượng hoặc độ tinh khiết thấp
Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra các tác dụng phụ của NMN là chất lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn. Nhiều sản phẩm NMN trên thị trường hiện nay không được kiểm định nghiêm ngặt, dẫn đến nguy cơ chứa các tạp chất hoặc dư lượng dung môi chiết xuất, có thể gây buồn nôn hoặc rối loạn tiêu hóa.
Ngoài ra, một số sản phẩm còn sử dụng chất độn tổng hợp như magnesium stearate hoặc silica – hai hoạt chất đang được tranh luận (“debatable”) về tác động sinh học ở người nhạy cảm. Về magnesium stearate, FDA đã ghi nhận rằng chất này được xem là “Generally Recognized As Safe (GRAS)” khi sử dụng ở mức thông thường dưới dạng tá dược trong thực phẩm và dược phẩm.
Tuy nhiên, các nghiên cứu dược phẩm cũng cho thấy rằng ở một số trường hợp, sự biến đổi về hàm lượng hoặc dạng vật lí của magnesium stearate có thể ảnh hưởng đến hòa tan hoặc hấp thu của thuốc trong đường tiêu hóa. Với silica (colloidal silicon dioxide) và magnesium stearate, một nghiên cứu mới cho thấy tương tác giữa hai tá dược này có thể ảnh hưởng tới độ chảy và nén viên thuốc, mặc dù không trực tiếp chỉ ra ảnh hưởng về kích ứng dạ dày.
Vì vậy, mặc dù không có bằng chứng mạnh mẽ cho thấy magnesium stearate hoặc silica sẽ chắc chắn gây ra tác dụng phụ tiêu hóa khi dùng trong tá dược, nhưng vì chúng vẫn là yếu tố tá dược và thành phần phụ nên chất lượng sản phẩm, mức dùng và tình trạng cá nhân (nhạy cảm, dị ứng, chuyển hóa kém) vẫn có thể khiến người dùng trải nghiệm buồn nôn hoặc rối loạn tiêu hóa.
Độ tinh khiết của NMN là yếu tố quyết định trực tiếp đến hiệu quả sinh học và an toàn khi sử dụng. Độ tinh khiết thấp (dưới 95%) thường xuất phát từ quá trình chiết xuất chưa loại bỏ hoàn toàn tạp chất. Những tạp chất này, nếu không được đo lường hoặc kiểm soát, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người dùng mà họ không nhận biết, đồng thời làm giảm hiệu quả sinh học của NMN do nồng độ hoạt chất thực tế thấp hơn so với công bố.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dùng nên lựa chọn sản phẩm NMN có nguồn gốc từ nhà máy hiện đại, quy mô lớn, được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practices). Quy trình chiết xuất và tinh lọc nghiêm ngặt tại các nhà máy này giúp loại bỏ tạp chất, duy trì nồng độ hoạt chất ổn định và đảm bảo NMN được hấp thu hiệu quả, giảm nguy cơ tác dụng phụ và tối ưu hóa lợi ích cho sức khỏe.

Người dùng nên chọn sản phẩm NMN được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP
Đáng chú ý, NMN rất dễ bị phân hủy trong điều kiện ẩm hoặc nhiệt độ cao. Do đó, các sản phẩm bảo quản kém (chẳng hạn như không có lớp chống ẩm hoặc không được bảo quản lạnh) có thể chứa NMN đã bị oxy hóa, làm giảm khả năng hấp thu và tăng nguy cơ gây khó chịu tiêu hóa. Việc sử dụng túi hút ẩm phù hợp đóng vai trò rất quan trọng. Trong ngành dược phẩm, liều lượng túi hút ẩm thường được tính theo đơn vị bảo vệ (cc) tương ứng với thể tích không khí trong lọ, nhằm đảm bảo duy trì độ ẩm tối ưu cho chất ổn định.
Theo hướng dẫn kỹ thuật từ ThomMar OHG (Đức) – đơn vị đạt chuẩn ISO 9001 chuyên cung cấp giải pháp chống ẩm cho dược phẩm và thực phẩm – việc lựa chọn túi hút ẩm phải căn cứ vào thể tích bao bì và điều kiện phân phối trong suốt vòng đời sản phẩm để đảm bảo hiệu quả kiểm soát ẩm ổn định.
Theo tiêu chuẩn bao gói dược phẩm USP <659> và tiêu chuẩn hấp phụ ẩm MIL-D-3464, lọ dung tích 60–100 cc (tương đương 30–60 viên NMN) cần sử dụng túi hút ẩm 1–2 g để duy trì độ ẩm ổn định. Nếu dùng túi hút ẩm quá nhỏ hoặc không kèm túi hút ẩm, NMN rất dễ hút ẩm từ không khí, dẫn đến phân rã nhanh hơn và có thể gây khó chịu tiêu hóa nhẹ ở một số người do tạo ra các sản phẩm phân hủy thứ cấp. Vì vậy, việc xác định dung tích lọ và khối lượng túi hút ẩm phải được cân đối theo đúng chuẩn, thay vì tùy chọn.
Khía cạnh lọ đựng sản phẩm có ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và hiệu lực của NMN. Lọ nhựa có ưu điểm nhẹ và hạn chế vỡ, nhưng vật liệu polymer có tính thấm hơi ẩm và oxy cao hơn thủy tinh, đồng thời có nguy cơ giải phóng vi nhựa (microplastics) khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng trong thời gian dài. Mặt khác, bề mặt nhựa dễ bám vi sinh nếu quy trình sản xuất hoặc bảo quản không đạt chuẩn, từ đó có thể làm giảm chất lượng hoạt chất theo thời gian sử dụng. Ngược lại, lọ thủy tinh có độ trơ hóa học cao, không tương tác với NMN và không giải phóng tạp chất vào sản phẩm, giúp duy trì tính toàn vẹn phân tử và độ ổn định sinh học tốt hơn. Tuy nhiên, thủy tinh có trọng lượng nặng hơn và dễ vỡ, dẫn đến chi phí vận chuyển và bảo quản cao hơn.
Ngoài vật liệu, màu chai cũng đóng vai trò quan trọng. Lọ trong suốt cho phép ánh sáng xuyên qua, có thể thúc đẩy quá trình oxy hóa quang học, khiến NMN phân rã nhanh hơn. Trong khi đó, lọ thủy tinh màu hổ phách (amber) có khả năng chặn đến khoảng 90% tia UV và ánh sáng xanh, từ đó làm giảm tốc độ phân hủy hoạt chất, giúp NMN giữ được độ ổn định tốt hơn trong suốt thời gian lưu kho và sử dụng.
Nhầm lẫn với tác dụng phụ của tiền chất NAD⁺ khác
Trước NMN, các dạng bổ sung NAD⁺ như niacin (vitamin B3) hay nicotinamide (NAM) đã được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, các dạng tiền chất này thường gây đỏ bừng mặt, nóng rát và tăng men gan khi dùng liều cao do kích hoạt GPR109A và ảnh hưởng chuyển hóa lipid. Mặt khác có thể hạ huyết áp thoáng qua hoặc cảm giác “năng lượng dâng lên” đột ngột.
Ngược lại, NMN không kích hoạt GPR109A, bổ sung NAD⁺ nội sinh ổn định, không gây “bùng phát năng lượng” đột ngột hay “crash” (trạng thái tương tự sau khi uống đồ uống năng lượng, khi hệ thần kinh giao cảm bị kích hoạt quá mức rồi tụt nhanh trở lại) sau đó. Nhờ cơ chế này, tác dụng phụ của NMN rất hiếm, người dùng thường cảm nhận sự cải thiện ở dạng tỉnh táo nền, bền bỉ và phục hồi tốt hơn, chứ không phải hưng phấn tức thời.
Như vậy, phần lớn các tác dụng phụ của NMN mà người dùng phản ánh không xuất phát từ bản chất của hoạt chất, mà chủ yếu do cách sử dụng không đúng hoặc chất lượng sản phẩm không đảm bảo. Việc tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản có thể giúp giảm thiểu hoàn toàn các phản ứng không mong muốn.
Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng NMN chuẩn để tránh tác dụng phụ
Liều lượng NMN được khuyến nghị phổ biến là từ 250 – 500 mg mỗi ngày, có thể chia làm 1–2 lần trong ngày để tối ưu hiệu quả hấp thu. Một số nghiên cứu gần đây cho thấy liều cao hơn, từ 600 – 900 mg/ngày, vẫn an toàn và có hiệu quả sinh học rõ rệt (Yi và cộng sự, 2023). Thậm chí, liều tối đa trong ngắn hạn ở mức 900 mg/ngày cũng được đánh giá là dung nạp tốt (Liao và cộng sự, 2021).
Về thời điểm sử dụng, NMN nên được uống vào buổi sáng hoặc buổi trưa, sau bữa ăn để giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa. Việc sử dụng vào buổi tối không được khuyến khích, vì có thể gây mất ngủ do tăng cường hoạt động năng lượng tế bào.

NMN nên được uống vào buổi sáng hoặc buổi trưa, sau bữa ăn
Các tác dụng phụ của NMN phổ biến thường nhẹ và mang tính tạm thời, bao gồm buồn nôn, đầy bụng, tiêu chảy, đau đầu, mệt mỏi và mất ngủ (Wood và cộng sự, 2025). Để phòng tránh các phản ứng không mong muốn, người dùng nên bắt đầu với liều thấp khoảng 250 mg/ngày để cơ thể có thời gian thích nghi.
Việc uống đủ nước (1.5–2 lít mỗi ngày) giúp hỗ trợ quá trình bài tiết và chuyển hóa. Đồng thời, cần theo dõi phản ứng của cơ thể trong quá trình sử dụng. Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường, nên ngừng dùng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cuối cùng, lựa chọn sản phẩm NMN từ các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và chứng nhận chất lượng là các yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn.
Những đối tượng nào cần cẩn trọng khi dùng NMN?
Việc sử dụng NMN cần được cân nhắc kỹ lưỡng đối với một số nhóm đối tượng đặc biệt. Đối với phụ nữ mang thai và đang cho con bú, mặc dù NMN là tiền chất của NAD⁺ và có khả năng thúc đẩy trao đổi chất cũng như năng lượng tế bào, hiện vẫn chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về tác động của NMN lên thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Việc tăng NAD⁺ trong bào thai hoặc sữa mẹ có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và phát triển tế bào đang tăng trưởng, tiềm ẩn những rủi ro chưa xác định. Do đó, NMN không nên được sử dụng trong giai đoạn này, trừ khi có chỉ định y tế rõ ràng và được giám sát chặt chẽ.

Phụ nữ có thai và cho con bú là một trong những nhóm đối tượng đặc biệt cần cẩn trọng khi dùng NMN
Tương tự, người mắc bệnh gan hoặc thận nặng cũng cần thận trọng. NMN được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận, nên ở những người suy gan hoặc suy thận, khả năng loại bỏ NMN có thể bị suy giảm, dẫn đến tích tụ hoạt chất và nguy cơ tăng men gan, rối loạn điện giải hoặc các phản ứng phụ khác. Trước khi sử dụng, bạn cần kiểm tra chức năng gan và thận, và nên tránh dùng nếu tình trạng sức khỏe không cho phép theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Đối với người đang sử dụng thuốc điều trị bệnh mạn tính, NMN có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Vì NAD⁺ là coenzyme tham gia vào hàng trăm phản ứng sinh hóa, bao gồm chuyển hóa glucose, lipid và tổng hợp ADN, việc bổ sung NMN làm tăng nồng độ NAD⁺ nội bào có thể thay đổi tốc độ các phản ứng enzyme phụ thuộc NAD⁺.
Ví dụ, ở người dùng thuốc tiểu đường như insulin hoặc metformin, NMN có thể làm tăng chuyển hóa năng lượng tế bào, dẫn đến thay đổi đường huyết ngoài dự kiến. Tương tự, ở người dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc hóa trị, việc tăng NAD⁺ có thể giúp tế bào hồi phục năng lượng nhanh hơn, làm giảm hiệu quả của các thuốc nhắm vào tế bào tăng sinh nhanh. Do đó, người dùng thuốc mạn tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ và theo dõi các chỉ số như đường huyết, men gan hoặc dấu hiệu tương tác thuốc trong quá trình sử dụng NMN.
Cuối cùng, đối với người có bệnh lý ung thư hoặc tiền sử ung thư, việc sử dụng NMN cần được đặc biệt thận trọng. Tế bào ung thư thường có khả năng tăng cường chuyển hóa năng lượng để phát triển nhanh, và NAD⁺ là yếu tố hỗ trợ quá trình tái tạo DNA, sản xuất ATP và chống stress oxy hóa. Việc bổ sung NMN làm tăng NAD⁺ có thể tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển nhanh hơn, đồng thời tăng khả năng sửa chữa DNA khiến tế bào ung thư trở nên kháng thuốc với một số liệu pháp hóa trị hoặc xạ trị.
Một số nghiên cứu đã cảnh báo rằng việc nâng NAD⁺ trong cơ thể người ung thư không kiểm soát có thể thúc đẩy sự tiến triển của khối u, đặc biệt với các loại ung thư phụ thuộc NAD⁺ để sinh trưởng.
Ví dụ, nghiên cứu từ Washington University School of Medicine (Mỹ) trên glioblastoma – loại ung thư não ác tính, tiến triển nhanh – cho thấy các khối u với biểu hiện NAMPT cao có tốc độ phát triển nhanh hơn và tiên lượng xấu hơn. Tương tự, báo cáo tổng quan công bố trên Frontiers in Immunology năm 2023 ghi nhận NAD⁺ và NAMPT biểu hiện quá mức ở một số khối u như ung thư phổi, tuyến tiền liệt, đại trực tràng, giúp tế bào ung thư tăng khả năng chống stress oxy hóa và đề kháng với điều trị.
Cơ chế liên quan trực tiếp đến vai trò trung tâm của NAD⁺ được giải thích như sau: NAD⁺ là coenzyme của các enzyme sửa chữa DNA (như PARP), enzyme phụ thuộc NAD⁺ (sirtuin), và tham gia chu trình hô hấp ty thể, sản xuất ATP và điều hòa trạng thái redox – là trạng thái cân bằng giữa các phản ứng oxy hóa – khử trong tế bào. Khi NAD⁺ nội bào tăng, các enzyme này hoạt động mạnh hơn, giúp tế bào ung thư sửa chữa tổn thương, kháng stress và tăng trưởng nhanh hơn.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng các dữ liệu này chủ yếu dựa trên nghiên cứu tiền lâm sàng hoặc mô hình tế bào. Hiện chưa có bằng chứng lâm sàng ở người xác nhận rằng NMN thúc đẩy tiến triển khối u. Vì vậy, NMN vẫn được coi là thực phẩm bảo vệ sức khỏe an toàn ở người khỏe mạnh, nhưng những người có tiền sử ung thư, đang điều trị hoặc có nguy cơ cao nên thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Đồng thời, nên lựa chọn sản phẩm NMN từ nhà sản xuất uy tín, đạt chuẩn GMP, ISO hoặc có chứng nhận kiểm định độc lập để đảm bảo an toàn, hiệu quả sinh học tối ưu và giảm thiểu các phản ứng không mong muốn, mà nhiều người thường lầm tưởng là tác dụng phụ của NMN.
Kết luận
Tóm lại, dữ liệu từ các nghiên cứu lâm sàng cho thấy tác dụng phụ của NMN rất hiếm và hầu hết chỉ xuất hiện tạm thời khi dùng liều cao, sản phẩm kém chất lượng hoặc sử dụng không đúng cách. Khi tuân thủ liều lượng hợp lý, chọn sản phẩm tinh khiết từ thương hiệu uy tín và dùng theo hướng dẫn, NMN mang lại hiệu quả ổn định trong việc tăng NAD⁺ nội sinh, cải thiện năng lượng và hỗ trợ sức khỏe tế bào mà không gây khó chịu đáng kể.

Leave A Comment